Danh sách đơn hàng tại
Công Ty CP Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Hà Nội (173 Hoàng Quốc Việt, Tổ 43, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội - Tel: 04.37557897)
STT | Tên sản phẩm | Giá (VND) | Giá (USD) | Số Lượng | Tổng (VND) | Tổng (USD) | Thao tác |
1 | Cửa gỗ | 3.850.000 | 3.850.000 | ||||
2 | Cửa gỗ | 3.450.000 | 3.450.000 | ||||
Thành tiền : | 7.300.000 |
Ván sàn gỗ công nghiệp và dân dụng (22 Liên Trì - Tel: 04.3942.9652)
STT | Tên sản phẩm | Giá (VND) | Giá (USD) | Số Lượng | Tổng (VND) | Tổng (USD) | Thao tác |
1 | Sàn gỗ INOVAR 380 | 240.000 | 240.000 | ||||
2 | Sàn gỗ INOVAR 636 | 240.000 | 240.000 | ||||
3 | Sàn gỗ INOVAR 330 | 240.000 | 240.000 | ||||
4 | Sàn gỗ INOVAR 881 | 230.000 | 230.000 | ||||
5 | Sàn gỗ INOVAR 863 | 230.000 | 230.000 | ||||
6 | Sàn gỗ KAHN 520 | 245.000 | 245.000 | ||||
7 | Sàn gỗ KAHN 522 | 245.000 | 245.000 | ||||
8 | Sàn gỗ KAHN 538 | 245.000 | 245.000 | ||||
9 | Sàn gỗ KAHN 536 | 245.000 | 245.000 | ||||
10 | Sàn gỗ KAHN 588 | 245.000 | 245.000 | ||||
11 | Sàn gỗ KAHN 438 | 245.000 | 245.000 | ||||
12 | Sàn gỗ KAHN 437 | 245.000 | 245.000 | ||||
13 | Sàn Unifloors D625 | 185.000 | 185.000 | ||||
14 | Sàn gỗ Wilson 3857 | 230.000 | 230.000 | ||||
15 | Sàn gỗ Wilson 4125 | 230.000 | 230.000 | ||||
16 | Sàn gỗ Wilson 2725 | 230.000 | 230.000 | ||||
17 | Sàn gỗ Wilson 6081 | 230.000 | 230.000 | ||||
18 | Sàn gỗ Robina T11 | 345.000 | 345.000 | ||||
19 | Sàn gỗ Robina Ce21 | 230.000 | 230.000 | ||||
20 | Sàn gỗ Robina 011 | 245.000 | 245.000 | ||||
21 | Sàn gỗ suntex 06 | 255.000 | 255.000 | ||||
22 | Sàn gỗ suntex St01 | 255.000 | 255.000 | ||||
23 | Sàn gỗ suntex St05 | 255.000 | 255.000 | ||||
24 | Sàn gỗ PAGO 06 | 210.000 | 210.000 | ||||
25 | Sàn gỗ Virgin 6025 | 170.000 | 170.000 | ||||
26 | Sàn gỗ Virgin A269 | 170.000 | 170.000 | ||||
27 | Sàn gỗ NEWSKY G601 | 190.000 | 190.000 | ||||
Thành tiền : | 6.325.000 |
Tổng số tiền của giỏ hàng (VND) :
13.625.000