Nội dung
BẢNG GIÁ CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ
(áp dụng từ ngày 27 tháng 07 năm 2009 cho đến khi có bảng giá mới)
A.THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MỚI
STT |
Loại công trình |
Chiều rộng mặt tiền chính (A) |
Suất đầu tư / m2 sàn xây dựng (đồng) |
Giá thiết kế (đ/m2) |
|
|
|
|
Gói A |
Gói B |
Gói C |
Gói D |
1 |
Nhà phố 1 mặt tiền |
A < 4,5m |
3.000.000 |
64.000 |
85.000 |
109.000 |
159.000 |
2 |
Nhà phố 2 mặt tiền |
A < 4,5m |
3.150.000 |
70.000 |
89.000 |
114.000 |
165.000 |
3 |
Nhà phố 3 mặt tiền |
A < 4,5m |
3.300.000 |
74.000 |
95.000 |
119.000 |
173.000 |
4 |
Nhà phố |
4,6m < A < 6m |
3.300.000 |
77.000 |
99.000 |
124.000 |
189.000 |
5 |
Nhà biệt thự mini |
6m < A < 8m |
3.900.000 |
87.000 |
112.000 |
139.000 |
205.000 |
6 |
Nhà biệt thự |
A > 8m |
4.500.000 |
110.000 |
139.000 |
169.000 |
255.000 |
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ NguyễnThị Nguyệt - Điện thoại: 0904191480