Nội dung
PC Co.,Ltd hiện đang phân phối, tìm kiếm đại lý cho sản phẩm đá nhân tạo Marble & Quazt tại thị trường Việt Nam với mẫu mã phong phú hơn 200 màu sẽ đem tới sự hài lòng cho Quý khách hàng & khơi nguồn sáng tạo cho các nhà thiết kế kiến trúc.
(Gian hàng: http://www.timsanpham.com/shop/danhantaopc )
Thông số kỹ thuật về sản phẩm đá nhân tạo:
Technical specifications
Product ientification: Quartz
|
Density
ASTM C 97
(Kg/dm3)
|
Warter absorption
EN 99(%)
(% Mass)
|
Flexural Strength
EN 100
(MPa)
|
Compressive strength
ASTM C170
(MPa)
|
Surface hardness
EN 101
(Mohs)
|
2.35-2.45
|
<0.02
|
40-58
|
150-240
|
6-7
|
Resistance to
deep abrasion
EN 102 (mm3)
|
Linear thermal expansion
coefficient (30-60°C)
EN 103 (m/m°C)
|
Surface slip resistance
Honed 400
DIN 51130
|
Frost resistance
DIN 52104
|
116-165
|
10-30x10-6
|
R9
|
compliea with
the standards
|
TILES (cm)
|
THICKNESS (cm)
|
30x30
|
1.2
|
2
|
30x60
|
1.2
|
2
|
40x40
|
1.2
|
2
|
60x60
|
1.2
|
2
|
80x80
|
1.2
|
2
|
SLABS (cm)
|
THICKNESS (cm)
|
326x162
|
1.2; 2; 3
|
302x142
|
Technical specifications
Product ientification: Marble composite uni 10330
|
Density
ASTM C 97
(Kg/dm3)
|
Warter absorption
EN 99(%)
(% Mass)
|
Flexural Strength
EN 100
(MPa)
|
Compressive strength
ASTM C170
(MPa)
|
Surface hardness
EN 101
(Mohs)
|
2.4-2.5
|
<0.1
|
25-35
|
110-150
|
4-5
|
Resistance to
deep abrasion
EN 102 (mm3)
|
Linear thermal expansion
coefficient (30-60°C)
EN 103 (m/m°C)
|
Surface slip resistance
Honed 400
DIN 51130
|
Frost resistance
DIN 52104
|
160-250
|
15-20x10-6
|
R9
|
compliea with
the standards
|
TILES (cm)
|
THICKNESS (cm)
|
30x30
|
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2
|
30x60
|
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2
|
60x60
|
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2
|
SLABS (cm)
|
THICKNESS (cm)
|
304x125
|
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2.0; 3.0
|
Xin vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin:
Mr.Dũng Sale Manager
Tel: 0438686915 HP: 0912.099.885