- Vật liệu xây dựng
- Sản phẩm nội thất, ngoại thất
- Đồ nội thất trong nhà
- Đồ ngoại thất, sân vườn
- Cửa, vách và phụ kiện
- Phòng tắm và thiết bị vệ sinh
- Hệ thống bếp và thiết bị bếp
- Vật dụng gia đình và đồ làm vườn
- Sản phẩm nội, ngoại thất khác
- Cơ, Điện, Lạnh và thiết bị công nghệ
- Máy và công cụ xây dựng
- Dịch vụ ngành xây dựng
Bạn đang xem: Giao thương »
Tìm nhà phân phối »
Đá nhân tạo Marble, Quartz
- Giá bán: Giá thương lượng
-
Ngày đăng: 09:56 | 08/11/2010
Lượt xem: 1547
Nội dung
PC Co.,Ltd hiện đang phân phối, tìm kiếm đại lý cho sản phẩm đá nhân tạo Marble & Quazt tại thị trường Việt Nam với mẫu mã phong phú hơn 200 màu sẽ đem tới sự hài lòng cho Quý khách hàng & khơi nguồn sáng tạo cho các nhà thiết kế kiến trúc.
(Gian hàng: http://www.timsanpham.com/shop/danhantaopc )
Thông số kỹ thuật về sản phẩm đá nhân tạo:
Technical specifications Product ientification: Quartz |
Density ASTM C 97 (Kg/dm3) |
Warter absorption EN 99(%) (% Mass) |
Flexural Strength EN 100 (MPa) |
Compressive strength ASTM C170 (MPa) |
Surface hardness EN 101 (Mohs) |
2.35-2.45 |
<0.02 |
40-58 |
150-240 |
6-7 |
Resistance to deep abrasion EN 102 (mm3) |
Linear thermal expansion coefficient (30-60°C) EN 103 (m/m°C) |
Surface slip resistance Honed 400 DIN 51130 |
Frost resistance
DIN 52104 |
116-165 |
10-30x10-6 |
R9 |
compliea with the standards |
TILES (cm) |
THICKNESS (cm) |
|
30x30 |
1.2 |
2 |
30x60 |
1.2 |
2 |
40x40 |
1.2 |
2 |
60x60 |
1.2 |
2 |
80x80 |
1.2 |
2 |
SLABS (cm) |
THICKNESS (cm) |
326x162 |
1.2; 2; 3 |
302x142 |
Technical specifications Product ientification: Marble composite uni 10330 |
Density ASTM C 97 (Kg/dm3) |
Warter absorption EN 99(%) (% Mass) |
Flexural Strength EN 100 (MPa) |
Compressive strength ASTM C170 (MPa) |
Surface hardness EN 101 (Mohs) |
2.4-2.5 |
<0.1 |
25-35 |
110-150 |
4-5 |
Resistance to deep abrasion EN 102 (mm3) |
Linear thermal expansion coefficient (30-60°C) EN 103 (m/m°C) |
Surface slip resistance Honed 400 DIN 51130 |
Frost resistance
DIN 52104 |
160-250 |
15-20x10-6 |
R9 |
compliea with the standards |
TILES (cm) |
THICKNESS (cm) |
30x30 |
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2 |
30x60 |
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2 |
60x60 |
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2 |
SLABS (cm) |
THICKNESS (cm) |
304x125 |
1.2 ; 1.6 ; 1.8 ; 2.0; 3.0 |
Xin vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin:
Mr.Dũng Sale Manager
Tel: 0438686915 HP: 0912.099.885